Skip to content
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
    • Lĩnh Vực Mạ Sơn Tĩnh Điện
    • Lĩnh Vực Lọc Nước & Xử Lý Môi Trường
    • Lĩnh Vực Nông Nghiệp
    • Lĩnh Vực Thực Phẩm
    • Lĩnh Vực Dệt Nhuộm
  • Tin tức
  • An toàn hóa chất
  • Liên hệ
Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
    • Lĩnh Vực Mạ Sơn Tĩnh Điện
    • Lĩnh Vực Lọc Nước & Xử Lý Môi Trường
    • Lĩnh Vực Nông Nghiệp
    • Lĩnh Vực Thực Phẩm
    • Lĩnh Vực Dệt Nhuộm
  • Tin tức
  • An toàn hóa chất
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
    • Lĩnh Vực Mạ Sơn Tĩnh Điện
    • Lĩnh Vực Lọc Nước & Xử Lý Môi Trường
    • Lĩnh Vực Nông Nghiệp
    • Lĩnh Vực Thực Phẩm
    • Lĩnh Vực Dệt Nhuộm
  • Tin tức
  • An toàn hóa chất
  • Liên hệ
Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
    • Lĩnh Vực Mạ Sơn Tĩnh Điện
    • Lĩnh Vực Lọc Nước & Xử Lý Môi Trường
    • Lĩnh Vực Nông Nghiệp
    • Lĩnh Vực Thực Phẩm
    • Lĩnh Vực Dệt Nhuộm
  • Tin tức
  • An toàn hóa chất
  • Liên hệ
  • View:
  • 12
  • 24
  • All
    • (Feed Grade) Magie Sulphate – MgSO4.H2O (Trung Quốc)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • (Feed Grade) Magie Sulphate – MgSO4.H2O (Trung Quốc)
      • (Feed Grade) Magie Sulphate – MgSO4.H2O (Trung Quốc)
      • (Feed Grade) Magie Sulphate – MgSO4.H2O (Trung Quốc)
      • (Feed Grade) Magie Sulphate – MgSO4.H2O (Trung Quốc)
    • Acid Citric – Axit chanh – HO(COOH)(CH2COOH)2.H2O
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Acid Citric – Axit chanh – HO(COOH)(CH2COOH)2.H2O
      • Acid Citric – Axit chanh – HO(COOH)(CH2COOH)2.H2O
      • Acid Citric – Axit chanh – HO(COOH)(CH2COOH)2.H2O
      • Acid Citric – Axit chanh – HO(COOH)(CH2COOH)2.H2O
    • Cobalt Sulfate – Coban Sunfat – CoSO4
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Cobalt Sulfate – Coban Sunfat – CoSO4
      • Cobalt Sulfate – Coban Sunfat – CoSO4
    • Coban Sulphate
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Coban Sulphate
      • Coban Sulphate
    • CuSO4 Đài Loan
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • CuSO4 Đài Loan
      • CuSO4 Đài Loan
    • CuSO4 Vietnam
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • CuSO4 Vietnam
      • CuSO4 Vietnam
    • CuSO4.5H2O (Dạng bột) – Việt Nam
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • CuSO4.5H2O (Dạng bột) – Việt Nam
      • CuSO4.5H2O (Dạng bột) – Việt Nam
    • Đồng sulphate Đài Loan
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Đồng sulphate Đài Loan
      • Đồng sulphate Đài Loan
    • Đồng sulphate Thái Lan
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Đồng sulphate Thái Lan
      • Đồng sulphate Thái Lan
    • Đồng sunfat – Copper Sulphate ( Beneut)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Đồng sunfat – Copper Sulphate ( Beneut)
      • Đồng sunfat – Copper Sulphate ( Beneut)
    • Feed grade ferrous sulphate
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Feed grade ferrous sulphate
      • Feed grade ferrous sulphate
    • FeSO4.H2O feed grade
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • FeSO4.H2O feed grade
      • FeSO4.H2O feed grade
    • Idacol Tartrazine – Roha
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi, Lĩnh Vực Thực Phẩm
      • Idacol Tartrazine – Roha
      • Idacol Tartrazine – Roha
    • Kẽm Oxit – ZnO 72% (Thổ Nhĩ Kì)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Kẽm Oxit – ZnO 72% (Thổ Nhĩ Kì)
      • Kẽm Oxit – ZnO 72% (Thổ Nhĩ Kì)
      • Kẽm Oxit – ZnO 72% (Thổ Nhĩ Kì)
    • Kẽm Oxit – ZnO 75% (Mexico)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Kẽm Oxit – ZnO 75% (Mexico)
      • Kẽm Oxit – ZnO 75% (Mexico)
      • Kẽm Oxit – ZnO 75% (Mexico)
    • Kẽm Oxit ( HA)- Zinc Oxide
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Kẽm Oxit ( HA)- Zinc Oxide
      • Kẽm Oxit ( HA)- Zinc Oxide
    • Kẽm Oxit (HA) – ZnO (Đài Loan)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Kẽm Oxit (HA) – ZnO (Đài Loan)
      • Kẽm Oxit (HA) – ZnO (Đài Loan)
      • Kẽm Oxit (HA) – ZnO (Đài Loan)
      • Kẽm Oxit (HA) – ZnO (Đài Loan)
    • Kẽm Oxit (P.C.Chemical) – ZnO (Đài Loan)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Kẽm Oxit (P.C.Chemical) – ZnO (Đài Loan)
      • Kẽm Oxit (P.C.Chemical) – ZnO (Đài Loan)
    • Kẽm Sulphate
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Kẽm Sulphate
      • Kẽm Sulphate
    • Magie Sulphate
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Magie Sulphate
      • Magie Sulphate
    • Mangan Sulphate (Chemland) – MnSO4.H2O (Trung Quốc)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Mangan Sulphate (Chemland) – MnSO4.H2O (Trung Quốc)
      • Mangan Sulphate (Chemland) – MnSO4.H2O (Trung Quốc)
      • Mangan Sulphate (Chemland) – MnSO4.H2O (Trung Quốc)
    • Mangan Sulphate MnSO4
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Mangan Sulphate MnSO4
      • Mangan Sulphate MnSO4
    • Màu Cantha Xanthin
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Màu Cantha Xanthin
      • Màu Cantha Xanthin
    • Màu Xantophyl
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Màu Xantophyl
      • Màu Xantophyl
    • Natri Benzoat
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Natri Benzoat
      • Natri Benzoat
    • Natri Bicacbonat
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Natri Bicacbonat
      • Natri Bicacbonat
      • Natri Bicacbonat
      • Natri Bicacbonat
      • Natri Bicacbonat
    • Natri Selenite
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Natri Selenite
      • Natri Selenite
    • Sắt Sulfat FeSO4.H2O, Trung Quốc, 25kg/bao
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Sắt Sulfat FeSO4.H2O, Trung Quốc, 25kg/bao
      • Sắt Sulfat FeSO4.H2O, Trung Quốc, 25kg/bao
    • Sắt Sunfat (Chemland) – FeSO4.H2O (Trung Quốc)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Sắt Sunfat (Chemland) – FeSO4.H2O (Trung Quốc)
      • Sắt Sunfat (Chemland) – FeSO4.H2O (Trung Quốc)
      • Sắt Sunfat (Chemland) – FeSO4.H2O (Trung Quốc)
      • Sắt Sunfat (Chemland) – FeSO4.H2O (Trung Quốc)
    • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) – AIJE
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) – AIJE
      • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) – AIJE
    • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) – Jing Hao
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) – Jing Hao
      • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) – Jing Hao
    • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) – Malan
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) – Malan
      • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) – Malan
    • Sodium Selenite 1%
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Sodium Selenite 1%
      • Sodium Selenite 1%
    • Vi lượng nhập khẩu
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Vi lượng nhập khẩu
      • Vi lượng nhập khẩu
    • Zinc Sulphate – Kẽm Sunfat – ZnSO4.H2O (Bohigh)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Zinc Sulphate – Kẽm Sunfat – ZnSO4.H2O (Bohigh)
      • Zinc Sulphate – Kẽm Sunfat – ZnSO4.H2O (Bohigh)
    • Zinc Sulphate – Kẽm Sunfat – ZnSO4.H2O (PLM)
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Zinc Sulphate – Kẽm Sunfat – ZnSO4.H2O (PLM)
      • Zinc Sulphate – Kẽm Sunfat – ZnSO4.H2O (PLM)
    • ZnO 72% feed grade
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • ZnO 72% feed grade
      • ZnO 72% feed grade
    • Zno 76% HA
      Đọc tiếp
      • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
      • Zno 76% HA
      • Zno 76% HA

Tìm kiếm

Danh mục sản phẩm

  • Lĩnh Vực Dệt Nhuộm
  • Lĩnh Vực Lọc Nước & Xử Lý Môi Trường
  • Lĩnh Vực Mạ Sơn Tĩnh Điện
  • Lĩnh Vực Nông Nghiệp
  • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
  • Lĩnh Vực Thực Phẩm
  • Sản Phẩm Khác

Sản phẩm mới

  • Cobalt Sulfate - Coban Sunfat - CoSO4
  • Zinc Sulphate - Kẽm Sunfat - ZnSO4.H2O (Bohigh)
  • Zinc Sulphate - Kẽm Sunfat - ZnSO4.H2O (PLM)
  • Sodium Bicarbonate (NaHCO3) - Malan
  • Na2CO3 - Trung Quốc (Jing Hao)
  • Văn Phòng
    Phòng 1822 - CT4 The Pride - Phố Tố Hữu - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Thành phố Hà Nội
  • Điện thoại: 091.322.88.92 / 04 625.918.63 or 67
  • Email: khangvinh@khangvinh.vn
  • MST: 0101560174
Facebook Twitter Google-plus Instagram

Kho hàng

Xã Văn Bình - Huyện Thường Tín - Thành phố Hà Nội

Copyright © 2023 Khang Vinh Joint Stock Company. All Rights Reserved.

Close Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Lĩnh Vực Thức Ăn Chăn Nuôi
    • Lĩnh Vực Mạ Sơn Tĩnh Điện
    • Lĩnh Vực Lọc Nước & Xử Lý Môi Trường
    • Lĩnh Vực Nông Nghiệp
    • Lĩnh Vực Thực Phẩm
    • Lĩnh Vực Dệt Nhuộm
  • Tin tức
  • An toàn hóa chất
  • Liên hệ

Gọi ngay

×

Cart